• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 026 GI-108T
    Nhan đề: Giáo trình nghiệp vụ lưu trữ cơ bản :

DDC 026
Tác giả CN Vũ, Thị Phụng
Nhan đề Giáo trình nghiệp vụ lưu trữ cơ bản : Dùng trong các trường THCN / Vũ Thị Phụng (ch.b), Nguyễn Thị Chinh
Thông tin xuất bản H. :Nxb. Hà Nội ,2006
Mô tả vật lý 282tr. ;24cm.
Thuật ngữ chủ đề Lưu trữ-BTKTVQGVN
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Chinh
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(20): 2534-0001-20
000 00000nam#a2200000ui#4500
00140935
0025
003
00483429
005202009011619
008160829s2006 vm| vie
0091 0
020##|c38500
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20200901161958|bchinm|c20200901161913|dchinm|y20160829095300|zhungnth
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a026|bGI-108T|214
1001#|aVũ, Thị Phụng|echủ biên
24510|aGiáo trình nghiệp vụ lưu trữ cơ bản :|bDùng trong các trường THCN /|cVũ Thị Phụng (ch.b), Nguyễn Thị Chinh
260##|aH. :|bNxb. Hà Nội ,|c2006
300##|a282tr. ;|c24cm.
650#7|aLưu trữ|2BTKTVQGVN
7001#|aNguyễn, Thị Chinh
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(20): 2534-0001-20
890|a20|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2534-0020 CS2_Kho giáo trình 26 GI-108T Sách giáo trình 20
2 2534-0019 CS2_Kho giáo trình 26 GI-108T Sách giáo trình 19
3 2534-0018 CS2_Kho giáo trình 26 GI-108T Sách giáo trình 18
4 2534-0017 CS2_Kho giáo trình 26 GI-108T Sách giáo trình 17
5 2534-0016 CS2_Kho giáo trình 26 GI-108T Sách giáo trình 16
6 2534-0015 CS2_Kho giáo trình 26 GI-108T Sách giáo trình 15
7 2534-0014 CS2_Kho giáo trình 26 GI-108T Sách giáo trình 14
8 2534-0013 CS2_Kho giáo trình 26 GI-108T Sách giáo trình 13
9 2534-0012 CS2_Kho giáo trình 26 GI-108T Sách giáo trình 12
10 2534-0011 CS2_Kho giáo trình 26 GI-108T Sách giáo trình 11