- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910202 D500L
Nhan đề: Du lịch sinh thái (Ecotourism) /
DDC
| 910202 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Bá |
Nhan đề
| Du lịch sinh thái (Ecotourism) / Lê Huy Bá |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 545tr. ;21cm. |
Phụ chú
| ĐTNĐ : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các quy luật tương tác giữa các thành phần môi trường trong một hệ sinh thái, tính đa dạng sinh học, diễn thế và sự phụ thuộc lẫn nhau của chúng theo quy luật vận động và phát triển của DLST. Giới thiệu thêm về cơ sở snh thái môi trường, sinh thái cảnh quan,cái hay, cái đẹp, cái hấp dẫn của một số loại hình sinh thái đặc thù, khai thác nhằm phục vụ cho hướng dẫn DLST và bảo vệ môt trường bền vững. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh thái-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(22): 2516-0001-22 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40915 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83409 |
---|
005 | 201905170719 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190517071909|bchinm|c20160829095300|dhungnth|y20160829095300|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910202|bD500L|214 |
---|
100 | 1#|aLê, Huy Bá|cGS. TSKH |
---|
245 | 10|aDu lịch sinh thái (Ecotourism) /|cLê Huy Bá |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | ##|a545tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐTNĐ : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về các quy luật tương tác giữa các thành phần môi trường trong một hệ sinh thái, tính đa dạng sinh học, diễn thế và sự phụ thuộc lẫn nhau của chúng theo quy luật vận động và phát triển của DLST. Giới thiệu thêm về cơ sở snh thái môi trường, sinh thái cảnh quan,cái hay, cái đẹp, cái hấp dẫn của một số loại hình sinh thái đặc thù, khai thác nhằm phục vụ cho hướng dẫn DLST và bảo vệ môt trường bền vững. |
---|
650 | #7|aSinh thái|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aMôi trường|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(22): 2516-0001-22 |
---|
890 | |a22|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2516-0022
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910202 D500L
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
2
|
2516-0021
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910202 D500L
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
3
|
2516-0020
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910202 D500L
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
4
|
2516-0019
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910202 D500L
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
5
|
2516-0018
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910202 D500L
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
6
|
2516-0017
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910202 D500L
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
7
|
2516-0016
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910202 D500L
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
8
|
2516-0015
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910202 D500L
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
9
|
2516-0014
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910202 D500L
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
10
|
2516-0013
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910202 D500L
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|