DDC
| 959.781 2 |
Nhan đề
| Gò công xưa / Huỳnh Minh. |
Thông tin xuất bản
| Thanh niên ,2001 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 251-0001-2 |
|
000
| 00249nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40908 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83402 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095300|bhungnth|y20160829095300|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a959.781 2|bG400C |
---|
245 | 10|aGò công xưa / Huỳnh Minh. |
---|
260 | ##|bThanh niên ,|c2001 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 251-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
251-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
959.781 2 G400C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
251-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
959.781 2 G400C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào