- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình cơ kỹ thuật / :
DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Bình |
Nhan đề
| Giáo trình cơ kỹ thuật / : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / ThS. Nguyễn Quang Tuyến chủ biên, KS. Nguyễn Thị Thạch |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 192tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày: Cơ học vật rắn tuyệt đối; Cơ học vật rắn biến dạng; Nguyên lý máy |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thạch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.014047-55, GT.014057-9 |
|
000
| 01237nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 409 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 409 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thanh Bình|eChủ biên|cThS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ kỹ thuật / :|bDùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp /|cThS. Nguyễn Quang Tuyến chủ biên, KS. Nguyễn Thị Thạch |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a192tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.188 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày: Cơ học vật rắn tuyệt đối; Cơ học vật rắn biến dạng; Nguyên lý máy |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|cKS.|aNguyễn, Thị Thạch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.014047-55, GT.014057-9 |
---|
890 | |a12|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014059
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
GT.014058
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT.014057
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT.014055
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.014054
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.014053
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.014052
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.014051
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
GT.014050
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
GT.014049
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|