DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Tuyết Mai |
Nhan đề
| Du lịch lễ hội Việt Nam = Tourism through festivals in Vietnam : Giáo trình tiếng Anh dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Du lịch / Lê Thị Tuyết Mai |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Văn hóa,2006 |
Mô tả vật lý
| 293tr. ;21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Tourism |
Từ khóa tự do
| Festivals |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(10): 2461-0001-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40854 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83348 |
---|
005 | 202211100859 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221110085907|bchinm|c20191115141525|dThaohtt|y20160829095200|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bD500L|214 |
---|
100 | 1#|aLê, Thị Tuyết Mai |
---|
245 | 10|aDu lịch lễ hội Việt Nam = Tourism through festivals in Vietnam :|bGiáo trình tiếng Anh dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Du lịch /|cLê Thị Tuyết Mai |
---|
260 | ##|aH. :|bTrường Đại học Văn hóa,|c2006 |
---|
300 | ##|a293tr. ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLễ hội|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aTourism |
---|
653 | ##|aFestivals |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(10): 2461-0001-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2461-0010
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
2461-0009
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
2461-0008
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
2461-0007
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
2461-0006
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
2461-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
2461-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
2461-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
2461-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
2461-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào