DDC
| 306597 |
Nhan đề
| Văn hoá các dân tộc Tây Bắc Việt Nam / Hoàng Lương. |
Thông tin xuất bản
| Đại học văn hoá ,2005 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(12): 2460-0001-12 |
|
000
| 00298nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40853 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83347 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095200|bhungnth|y20160829095200|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a306597|bV115H |
---|
245 | 10|aVăn hoá các dân tộc Tây Bắc Việt Nam / Hoàng Lương. |
---|
260 | ##|bĐại học văn hoá ,|c2005 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(12): 2460-0001-12 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2460-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
306597 V115H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
2460-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
306597 V115H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
2460-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
306597 V115H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
2460-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
306597 V115H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
2460-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
306597 V115H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
2460-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
306597 V115H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
2460-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
306597 V115H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
2460-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
306597 V115H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
2460-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
306597 V115H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
2460-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
306597 V115H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào