DDC
| 910.2 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Thanh Thủy |
Nhan đề
| Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch : Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Du lịch. / Bùi Thị Thanh Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Văn hóa Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 363tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 4 chương. Chương 1 : Hoạt động hướng dẫn du lịch và hướng dẫn viên du lịch.Chương 2 : Tổ chức hoạt động hướng dẫn du lịch. Chương 3 : Phương pháp hướng dẫn tham quan du lịch theo chuyên đề. Chương 4 : Những kỹ năng nghiệp vụ bổ trợ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hướng dẫn viên-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 2455-0001-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40847 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83341 |
---|
005 | 201905161512 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190516151233|bthaohtt|c20160829095100|dhungnth|y20160829095100|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.2|bNGH307V|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Thị Thanh Thủy|cTh.S |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ hướng dẫn du lịch :|bGiáo trình dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Du lịch. /|cBùi Thị Thanh Thủy |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Văn hóa Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | ##|a363tr. ;|c19cm. |
---|
520 | ##|aGiáo trình gồm 4 chương. Chương 1 : Hoạt động hướng dẫn du lịch và hướng dẫn viên du lịch.Chương 2 : Tổ chức hoạt động hướng dẫn du lịch. Chương 3 : Phương pháp hướng dẫn tham quan du lịch theo chuyên đề. Chương 4 : Những kỹ năng nghiệp vụ bổ trợ. |
---|
650 | #7|aHướng dẫn viên|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 2455-0001-10 |
---|
890 | |a10|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2455-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 NGH307V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
2455-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 NGH307V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
2455-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 NGH307V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
2455-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 NGH307V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
2455-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 NGH307V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
2455-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 NGH307V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
2455-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 NGH307V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
2455-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 NGH307V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
2455-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 NGH307V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
2455-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 NGH307V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:22-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào