DDC
| 005.3 |
Nhan đề
| Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Visual Foxpro : Ứng dụng vào các ngành văn hoá - thông tin / Đỗ Quang Vinh:chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Văn Hoá - Thông Tin ,2004 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 2450-0001-5 |
|
000
| 00375nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40842 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83336 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095100|bhungnth|y20160829095100|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a005.3|bH250Q |
---|
245 | 10|aHệ quản trị cơ sở dữ liệu Visual Foxpro : Ứng dụng vào các ngành văn hoá - thông tin / Đỗ Quang Vinh:chủ biên. |
---|
260 | ##|bVăn Hoá - Thông Tin ,|c2004 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 2450-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2450-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
005.3 H250Q
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
2450-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
005.3 H250Q
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
2450-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
005.3 H250Q
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
2450-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
005.3 H250Q
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
2450-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
005.3 H250Q
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào