DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Tuyết Mai |
Nhan đề
| Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges / Lê Thị Tuyết Mai |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Văn hóa,2004 |
Mô tả vật lý
| 275tr. ;19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Di tích lịch sử-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Tourism |
Từ khóa tự do
| Cultural |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(1): 2444-0001 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(8): 2444-0002-5, 2444-0007-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40835 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83329 |
---|
005 | 201911131633 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20191113163309|bThaohtt|c20191113163242|dThaohtt|y20160829095100|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bD500L|214 |
---|
100 | 1#|aLê, Thị Tuyết Mai |
---|
245 | 10|aDu lịch di tích lịch sử văn hóa =|bTourism of historical cultural vestiges /|cLê Thị Tuyết Mai |
---|
260 | ##|aH. :|bTrường Đại học Văn hóa,|c2004 |
---|
300 | ##|a275tr. ;|c19cm. |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDi tích lịch sử|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aTourism |
---|
653 | ##|aCultural |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(1): 2444-0001 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(8): 2444-0002-5, 2444-0007-10 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2444-0010
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
2444-0009
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
2444-0008
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
2444-0007
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
2444-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
2444-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
2444-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
2444-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
9
|
2444-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 D500L
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:29-11-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào