DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Thu Cúc |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân : Dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Thu Cúc |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;24cm. |
Phụ chú
| ĐTNĐ : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình giới thiệu những vấn đề cơ bản về tổ chức hoạt động và các nghiệp vụ chủ yếu của nhân viên lễ tân. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khách sạn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Lễ tân |
Từ khóa tự do
| Khách sạn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): VL.000431-3 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(20): 2434-0001-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40824 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83318 |
---|
005 | 201905211503 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190521150528|bchinm|c20190521150305|dchinm|y20160829095100|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thị Thu Cúc |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân :|bDùng trong các trường THCN /|cPhạm Thị Thu Cúc |
---|
260 | ##|aH. :|bNxb.Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | ##|a247tr. ;|c24cm. |
---|
500 | ##|aĐTNĐ : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.245 |
---|
520 | ##|aGiáo trình giới thiệu những vấn đề cơ bản về tổ chức hoạt động và các nghiệp vụ chủ yếu của nhân viên lễ tân. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhách sạn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
653 | ##|aNghiệp vụ |
---|
653 | ##|aLễ tân |
---|
653 | ##|aKhách sạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): VL.000431-3 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(20): 2434-0001-20 |
---|
890 | |a23|b29|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2434-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
2434-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
2434-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
2434-0017
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
2434-0016
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
2434-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
2434-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
2434-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
13
|
Sách bị mất
|
|
|
9
|
2434-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
2434-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào