- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình tâm lý học kinh doanh du lịch :
DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lý học kinh doanh du lịch : Dùng trong các trường THCN Hà Nội / Trần Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 109tr. ;24cm. |
Phụ chú
| ĐTNĐ : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Nội dung giáo trình được chia thành 5 chương. Chương 1 : Một số vấn đề cơ bản của tâm lý học. Chương 2 : Các hiện tượng tâm lý xã hội trong du lịch. Chương 3 : Tâm lý khách du lịch. Chương 4 : Giao tiếp trong du lịch. Chương 5 : Những phẩm chất cần có của nhân viên du lịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Khách du lịch |
Từ khóa tự do
| Nhân viên du lịch |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(23): 2433-0001-18, 2433-0020, 2433-0024-6, 2433-0028 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40823 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83317 |
---|
005 | 201905161504 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190516150450|bthaohtt|c20160829095100|dhungnth|y20160829095100|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị Thu Hà |
---|
245 | 10|aGiáo trình tâm lý học kinh doanh du lịch :|bDùng trong các trường THCN Hà Nội /|cTrần Thị Thu Hà |
---|
260 | ##|aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | ##|a109tr. ;|c24cm. |
---|
500 | ##|aĐTNĐ : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
520 | ##|aNội dung giáo trình được chia thành 5 chương. Chương 1 : Một số vấn đề cơ bản của tâm lý học. Chương 2 : Các hiện tượng tâm lý xã hội trong du lịch. Chương 3 : Tâm lý khách du lịch. Chương 4 : Giao tiếp trong du lịch. Chương 5 : Những phẩm chất cần có của nhân viên du lịch. |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTâm lý|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aKhách du lịch |
---|
653 | ##|aNhân viên du lịch |
---|
653 | ##|aKinh doanh |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(23): 2433-0001-18, 2433-0020, 2433-0024-6, 2433-0028 |
---|
890 | |a23|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2433-0028
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
2433-0026
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
2433-0025
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
2433-0024
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
2433-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
2433-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
2433-0017
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
2433-0016
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
2433-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
2433-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|