- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình kinh tế du lịch /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40821 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83315 |
---|
005 | 202208291039 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c52000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20220829103936|bchinm|c20220829103833|dchinm|y20160829095100|zhungnth |
---|
040 | |aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Đính|cGS.TS|eđồng chủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế du lịch /|cĐồng chủ biên : Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động - Xã hội,|c2004 |
---|
300 | ##|a410tr. ;|c21cm. |
---|
650 | ##|aKinh tế|2BTKTVQGVN |
---|
650 | ##|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | ##|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
690 | ##|aDu lịch |
---|
691 | ##|aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành|b7810103 |
---|
692 | |aThiết kế và điều hành tour |
---|
692 | ##|aKinh tế du lịch |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Minh Hòa|cTS.|eđồng chủ biên |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(20): 2431-0001-20 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/gtktdl/gt kinh te du lich_002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b50|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2431-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
2431-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
2431-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
2431-0017
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
2431-0016
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
2431-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
2431-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
2431-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
2431-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
2431-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|