DDC
| 915.975 2 |
Nhan đề
| Danh Xưng Quảng Nam. |
Thông tin xuất bản
| Quảng Nam ,2001 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 2430-0001 |
|
000
| 00236nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40820 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83314 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095100|bhungnth|y20160829095100|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a915.975 2|bD107X |
---|
245 | 10|aDanh Xưng Quảng Nam. |
---|
260 | ##|bQuảng Nam ,|c2001 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 2430-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2430-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.975 2 D107X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào