DDC
| 781.24 |
Nhan đề
| Những tác phẩm Ghi ta nước ngoài. |
Thông tin xuất bản
| Văn hoá ,1985 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(15): 2338-0001-15 |
|
000
| 00257nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40717 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83211 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829094900|bhungnth|y20160829094900|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a781.24|bNH556T |
---|
245 | 10|aNhững tác phẩm Ghi ta nước ngoài. |
---|
260 | ##|bVăn hoá ,|c1985 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(15): 2338-0001-15 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2338-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.24 NH556T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
2338-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.24 NH556T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
2338-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.24 NH556T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
2338-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.24 NH556T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
2338-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.24 NH556T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
2338-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.24 NH556T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
2338-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.24 NH556T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
2338-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.24 NH556T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
2338-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.24 NH556T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
2338-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.24 NH556T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào