DDC
| 781.207 1 |
Nhan đề
| Giáo trình xướng âm năm thứ 7: Thuộc trung cấp dài hạn 11năm. |
Thông tin xuất bản
| Nhạc viện Hà Nội ,1983 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(9): 2322-0001-9 |
|
000
| 00315nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40700 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83194 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829094800|bhungnth|y20160829094800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a781.207 1|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiáo trình xướng âm năm thứ 7: Thuộc trung cấp dài hạn 11năm. |
---|
260 | ##|bNhạc viện Hà Nội ,|c1983 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(9): 2322-0001-9 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2322-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
2322-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
2322-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
2322-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
2322-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
2322-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
2322-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
2322-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
2322-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào