DDC
| 333.08 |
Nhan đề
| Quy phạm kỷ thuật đo vẽ lập bản đồ giải thữa: Ban hành kèm theo quyết số 138 NN-KHKT/QD ngày 9 tháng 5 năm 1975. |
Thông tin xuất bản
| Nông nghiệp ,1977 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 2312-0001 |
|
000
| 00374nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40689 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83183 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c1.90d 00 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829094800|bhungnth|y20160829094800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a333.08|bQU600P |
---|
245 | 10|aQuy phạm kỷ thuật đo vẽ lập bản đồ giải thữa: Ban hành kèm theo quyết số 138 NN-KHKT/QD ngày 9 tháng 5 năm 1975. |
---|
260 | ##|bNông nghiệp ,|c1977 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 2312-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2312-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
333.08 QU600P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào