DDC
| 781.4 |
Nhan đề
| Những bản nhạc dành cho bạn yêu Ghi-ta. |
Thông tin xuất bản
| Văn hoá , |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(18): 2256-0001-18 |
|
000
| 00256nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40627 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83121 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829094700|bhungnth|y20160829094700|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a781.4|bNH556B |
---|
245 | 10|aNhững bản nhạc dành cho bạn yêu Ghi-ta. |
---|
260 | ##|bVăn hoá , |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(18): 2256-0001-18 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2256-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.4 NH556B
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
2256-0017
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.4 NH556B
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
2256-0016
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.4 NH556B
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
2256-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.4 NH556B
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
2256-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.4 NH556B
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
2256-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.4 NH556B
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
2256-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.4 NH556B
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
2256-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.4 NH556B
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
2256-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.4 NH556B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
2256-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.4 NH556B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào