DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Vũ, Xuân Giáp |
Nhan đề
| Giáo trình đo lường điện tử / : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Vũ Xuân Giáp |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 104tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày: Khái niệm chung về kỹ thuật đo lường điện tử; Một số thiết bị đo thông dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.014007-16 |
|
000
| 01117nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 406 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 406 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3815|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aVũ, Xuân Giáp |
---|
245 | 10|aGiáo trình đo lường điện tử / :|bDùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp /|cVũ Xuân Giáp |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a104tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.103 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày: Khái niệm chung về kỹ thuật đo lường điện tử; Một số thiết bị đo thông dụng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.014007-16 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014016
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.014015
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.014014
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.014013
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.014012
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.014011
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.014010
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.014009
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.014008
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.014007
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào