- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.91 S450T
Nhan đề: Sổ tay du lịch thế giới - Hành trình khám phá 46 quốc gia /
DDC
| 910.91 |
Nhan đề
| Sổ tay du lịch thế giới - Hành trình khám phá 46 quốc gia / Biên soạn : Duy Nguyên, Minh Sơn, Ánh Hồng |
Thông tin xuất bản
| H :Văn hóa Thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 456tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Sách là cẩm nang về thế giới thu nhỏ, giới thiệu những đất nước, địa danh, di tích và những điều cần biết khi đi du lịch đến 46 quốc gia giáu tiềm năng trên thế giới. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Quốc gia |
Từ khóa tự do
| Di sản |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Tác giả(bs) CN
| Ánh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Duy Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Minh Sơn |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(8): 219-0001-3, 2582-0001-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40553 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83047 |
---|
005 | 201905211608 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c54000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190521161011|bchinm|c20190521160843|dchinm|y20160829094600|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.91|bS450T|214 |
---|
245 | 10|aSổ tay du lịch thế giới - Hành trình khám phá 46 quốc gia /|cBiên soạn : Duy Nguyên, Minh Sơn, Ánh Hồng |
---|
260 | ##|aH :|bVăn hóa Thông tin,|c2004 |
---|
300 | ##|a456tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aSách là cẩm nang về thế giới thu nhỏ, giới thiệu những đất nước, địa danh, di tích và những điều cần biết khi đi du lịch đến 46 quốc gia giáu tiềm năng trên thế giới. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aQuốc gia |
---|
653 | ##|aDi sản |
---|
653 | ##|aĐịa danh |
---|
700 | 1#|aÁnh Hồng|ebiên soạn |
---|
700 | 1#|aDuy Nguyên|ebiên soạn |
---|
700 | 1#|aMinh Sơn|ebiên soạn |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(8): 219-0001-3, 2582-0001-5 |
---|
890 | |a8|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2582-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.91 S450T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
2582-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.91 S450T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
2582-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.91 S450T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
2582-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.91 S450T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
2582-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.91 S450T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
219-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.91 S450T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
219-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.91 S450T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
219-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.91 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|