|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40552 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83046 |
---|
005 | 201905170749 |
---|
008 | 160829s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190517074941|bchinm|c20160829094600|dhungnth|y20160829094600|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910 |bT455Q|214 |
---|
110 | 2#|aTrường CĐ Văn hóa Nghệ thuật Tp. Hồ Chí Minh|bKhoa Văn hóa - Du lịch |
---|
245 | 10|aTổng quan du lịch : |bTài liệu học tập |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh , |c1999 |
---|
300 | ##|a71tr. ; |c29cm. |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 2189-0001-3 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2189-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 T455Q
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
2189-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 T455Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
3
|
2189-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 T455Q
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:14-12-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào