DDC
| 491739592 |
Nhan đề
| <4000 = Bốn ngàn> từ thông dụng nhất của tiếng Nga : Từ điển sách giáo khoa Nga-Việt. |
Thông tin xuất bản
| Khoa học xã hội,"Tiếng Nga" ,19841984 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 2184-0001-5 |
|
000
| 00361nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40547 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83041 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829094600|bhungnth|y20160829094600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a491739592|bB454N |
---|
245 | 10|a<4000 = Bốn ngàn> từ thông dụng nhất của tiếng Nga : Từ điển sách giáo khoa Nga-Việt. |
---|
260 | ##|bKhoa học xã hội,"Tiếng Nga" ,|c19841984 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 2184-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2184-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
491739592 B454N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
2184-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
491739592 B454N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
2184-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
491739592 B454N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
2184-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
491739592 B454N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
2184-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
491739592 B454N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào