DDC
| 491701 |
Nhan đề
| Nói tiếng Nga/ X.A. Kha-Vro.Ni-Na. |
Thông tin xuất bản
| Tiếng nga ,1983 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(8): 2177-0001-8 |
|
000
| 00250nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40540 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83034 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829094600|bhungnth|y20160829094600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a491701|bN428T |
---|
245 | 10|aNói tiếng Nga/ X.A. Kha-Vro.Ni-Na. |
---|
260 | ##|bTiếng nga ,|c1983 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(8): 2177-0001-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2177-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
491701 N428T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
2177-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
491701 N428T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
2177-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
491701 N428T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
2177-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
491701 N428T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
2177-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
491701 N428T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
2177-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
491701 N428T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
2177-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
491701 N428T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
2177-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
491701 N428T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào