DDC
| 335401 |
Nhan đề
| Hỏi đáp về triết học Mác-Lênin / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2002 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(21): 211-0001-21 |
|
000
| 00336nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40466 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 82960 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829094500|bhungnth|y20160829094500|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a335401|bH428Đ |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về triết học Mác-Lênin / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2002 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(21): 211-0001-21 |
---|
890 | |a21|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
211-0021
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
211-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
211-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
211-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
211-0017
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
211-0016
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
211-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
211-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
211-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
211-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào