DDC
| 367 |
Nhan đề
| Câu lạc bộ học : Tài liệu dịch. |
Thông tin xuất bản
| Trường lý luận và nghiệp vụ văn hoá ,1976 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 1945-0001-5 |
|
000
| 00296nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40285 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 82779 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829094200|bhungnth|y20160829094200|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a367|bC125L |
---|
245 | 10|aCâu lạc bộ học : Tài liệu dịch. |
---|
260 | ##|bTrường lý luận và nghiệp vụ văn hoá ,|c1976 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 1945-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1945-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
367 C125L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
1945-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
367 C125L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
1945-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
367 C125L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
1945-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
367 C125L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
1945-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
367 C125L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào