DDC
| 781.207 1 |
Nhan đề
| Giáo trình Xướng âm: Năm thứ 5 thuộc trung cấp dài 11 năm. |
Thông tin xuất bản
| Ban tu thứ ấn hành ,1980 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 1923-0001-5 |
|
000
| 00310nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40261 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 82755 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829094200|bhungnth|y20160829094200|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a781.207 1|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiáo trình Xướng âm: Năm thứ 5 thuộc trung cấp dài 11 năm. |
---|
260 | ##|bBan tu thứ ấn hành ,|c1980 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 1923-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1923-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
1923-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
1923-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
1923-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
1923-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
781.207 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào