- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.97
Nhan đề: Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.
DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 2, Các tình vùng Đông Bắc /Lê Thông (chủ biên) ; ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 380tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Nội dung chính được đề cập tới bao gồm vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ và sự phân chia hành chính, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, dân cư, kinh tế của các tỉnh vùng đông bắc |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lý-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Đông bắc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Phi, Công Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phú |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(6): 2-0001-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40238 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 82732 |
---|
005 | 202211100855 |
---|
008 | 160825s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23400 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221110085530|bchinm|c20190528081718|dchinm|y20160825154900|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|214 |
---|
245 | 10|aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.|nTập 2,|pCác tình vùng Đông Bắc /|cLê Thông (chủ biên) ; ...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | ##|a380tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aNội dung chính được đề cập tới bao gồm vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ và sự phân chia hành chính, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, dân cư, kinh tế của các tỉnh vùng đông bắc |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐịa lý|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aĐông bắc |
---|
700 | 1#|aLê, Huỳnh |
---|
700 | 1#|aPhi, Công Việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Tuệ|cPGS.TS |
---|
700 | 1#|aLê, Thông|echủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Phú |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(6): 2-0001-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2-0006
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
2-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
2-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
2-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
2-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
2-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|