DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Vũ, Quang |
Nhan đề
| Vật lí 7 / Vũ Quang tổng chủ biên, Nguyễn Đức Thâm chủ biên, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2016 |
Mô tả vật lý
| 88tr ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Duy Hinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Hồng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.077430 |
|
000
| 01111nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 40235 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82729 |
---|
005 | 201608231619 |
---|
008 | 160823s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040000859|c5500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20160823162000|bhungnth|y20160823092200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|214|bV124L |
---|
100 | 1#|aVũ, Quang|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aVật lí 7 /|cVũ Quang tổng chủ biên, Nguyễn Đức Thâm chủ biên, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2016 |
---|
300 | ##|a88tr ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Duy Hinh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Phương Hồng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.077430 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077430
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:29-04-2016
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|