|
000
| 00938nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 40205 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82699 |
---|
005 | 201611081507 |
---|
008 | 160615s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786046967781|c0đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20161108150800|bhungnth|y20160615152800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bX502T |
---|
245 | 10|aXuân Thiều toàn tập (Bốn tập) / :.|nT.2 :|bTiểu thuyết /. /|cNgô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học,|c2015 |
---|
300 | ##|a771tr ;|c21 cm |
---|
541 | ##|aSách nhà nước tài trợ |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn học hiện đại|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aXuân Thiều|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aNgô, Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.011147-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011149
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 X502T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.011148
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 X502T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.011147
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 X502T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào