|
000
| 01132nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 40180 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82674 |
---|
005 | 201606131614 |
---|
008 | 160613s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049440151|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20160613161400|bhungnth|y20160613160200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597|214|bTH121R |
---|
245 | 10|aThần rủa Yang Con Rung Brah Thô Yang Kon Rung :|bSử thi M'Nông /|cĐiểu Klưt nghệ nhân hát kể ; Trương Bi sưu tầm ; Điểu Kâu biên dịch. |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c2015 |
---|
300 | ##|a327tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
541 | ##|aSách nhà nước tài trợ |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn học dân gian|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aSử thi|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aDân tộc|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aSử thi M'Nông|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aTrương, Bi|esưu tầm |
---|
700 | 1#|aĐiểu, Kâu|ebiên dịch. |
---|
700 | 1#|aĐiểu, Klưt|ekể |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011120 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011120
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 TH121R
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào