DDC
| 738.09597 |
Nhan đề
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam / : Nghề mộc, chạm / Nhiều tác giả |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,2015 |
Mô tả vật lý
| 666tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Làng nghề-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề truyền thống-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011109 |
|
000
| 00889nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 40167 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82661 |
---|
005 | 201606131612 |
---|
008 | 160609s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049443091|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20160613161200|bhungnth|y20160609152600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a738.09597|214|bNGH250V |
---|
245 | 10|aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam / :|bNghề mộc, chạm /|cNhiều tác giả |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c2015 |
---|
300 | ##|a666tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
541 | ##|aSách nhà nước tài trợ |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aLàng nghề|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aNghề truyền thống|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011109 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL : 1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011109
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
738.09597 NGH250V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào