DDC
| 621.8028 |
Tác giả CN
| Nghiêm, Thị Phương |
Nhan đề
| Giáo trình đo lường kỹ thuật / : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / KS. Nghiêm Thị Phương chủ biên, KS. Cao Kim Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 147tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày: Dung sai lắp ghép; Đo lường kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Kim Ngọc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.013909-28 |
|
000
| 01279nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 401 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 401 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.8028|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNghiêm, Thị Phương|eChủ biên|cKS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình đo lường kỹ thuật / :|bDùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp /|cKS. Nghiêm Thị Phương chủ biên, KS. Cao Kim Ngọc |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a147tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.227 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày: Dung sai lắp ghép; Đo lường kỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|cKS.|aCao, Kim Ngọc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.013909-28 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.013928
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.013927
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.013926
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.013925
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.013924
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.013923
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.013922
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.013921
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.013920
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.013919
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào