DDC
| 680.09597 |
Tác giả CN
| Trương, Minh Hằng |
Nhan đề
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam / : Nghề gốm / Trương Minh Hằng chủ biên và biên soạn; Vũ Quang Dũng biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 727tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Làng nghề truyền thống |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghề gốm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011090 |
|
000
| 01048nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 40092 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82586 |
---|
005 | 201601141050 |
---|
008 | 160114s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-944-033-5|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20160114105100|bhungnth|y20160114105000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a680.09597|214|bNGH250V |
---|
100 | 1#|aTrương, Minh Hằng|eChủ biên và biên soạn |
---|
245 | 10|aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam / :|bNghề gốm /|cTrương Minh Hằng chủ biên và biên soạn; Vũ Quang Dũng biên soạn |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | ##|a727tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
541 | ##|aSách nhà nước tài trợ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLàng nghề truyền thống |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghề gốm |
---|
700 | 1#|aVũ, Quang Dũng|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011090 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL : 1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011090
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
680.09597 NGH250V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào