|
000
| 01008nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 40056 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82550 |
---|
005 | 201601131602 |
---|
008 | 160113s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-752-9|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20160113160200|bhungnth|y20160113155900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597|214|bĐ106D |
---|
245 | 10|aĐang - Dân ca Mường /|cĐinh Văn Phùng người sưu tầm; Đinh Văn Ân biên dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | ##|a279tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
541 | ##|aSách nhà nước tài trợ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân ca |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgười Mường |
---|
700 | 1#|aĐinh, Văn Ân|ebiên dịch |
---|
700 | 1#|aĐinh, Văn Phùng|engười sưu tầm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011054 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL : 1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011054
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 Đ106D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào