|
000
| 00946nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 40035 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82529 |
---|
005 | 201601120942 |
---|
008 | 160112s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-834-2|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20160112094200|bhungnth|y20160112093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bTH107N |
---|
100 | 1#|aHoàng, Văn Hành |
---|
245 | 10|aThành ngữ học Tiếng Việt /|cHoàng Văn Hành |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | ##|a354tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.345 |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
541 | ##|aSách nhà nước tài trợ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011033 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL : 1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011033
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 TH107N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào