|
000
| 00791nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 4002 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 4033 |
---|
005 | 201308221533 |
---|
008 | 130822s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014183600|badmin|y20130822153400|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a823.8|214|bM109Y b |
---|
245 | 10|aMary Barton /|cElizabeth Gaskell ; Jenny introduced |
---|
260 | ##|aLondon :|bEveryman's Library ,|c1994 |
---|
300 | ##|a390 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.00724 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00724
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
823.8 M109Y b
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào