DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Phạm, Khắc Ban |
Nhan đề
| Hình học afin và hình học Ơclit trên những ví dụ và bài tập / Phạm Khắc Ban, Phạm Bình Đô |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 420tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Chương I: Hình học Afin. Chương II: Hình học Ơclit |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bình Đô |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.001409-18 |
|
000
| 01158nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 40 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 40 |
---|
005 | 201702091642 |
---|
008 | 130723s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170209164300|bhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516|214|bH312H |
---|
100 | 1#|aPhạm, Khắc Ban |
---|
245 | 10|aHình học afin và hình học Ơclit trên những ví dụ và bài tập /|cPhạm Khắc Ban, Phạm Bình Đô |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a420tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aChương I: Hình học Afin. Chương II: Hình học Ơclit |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aPhạm, Bình Đô |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.001409-18 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001418
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.001417
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.001416
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.001415
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.001414
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.001413
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.001412
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.001411
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.001410
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.001409
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào