DDC 518
Tác giả CN Phí, Mạnh Ban
Nhan đề Quy hoạch tuyến tính : Giáo trình CĐSP / Phí Mạnh Ban
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2005
Mô tả vật lý 194tr. ; 24cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Bài toán quy hoạch. Tính chất của tập phương án và tập phương án tối ưu của bài toán quy hoạch tuyến tính. Phương pháp đơn hình và các thuật toán của nó. Bài toán quy hoạch tuyến tính đối ngẫu, thuật toán đơn hình đối ngẫu. Bài toán vận tải, thuật toán thế vị.
Thuật ngữ chủ đề Quy hoạch tuyến tính-BTKKHCN
Thuật ngữ chủ đề Toán học-BTKKHCN
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(41): GT.000077-87, GT.019542-59, GT.019561-7, GT.022295-6, GT.022299-300, GT.040155
000 01641nam a2200265 a 4500
0014
0025
003Thư viện đại học Khánh Hòa
0044
005201808070928
008130723s2005 vm| vie
0091 0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180807092814|blienvtk|c20161223140400|dhungnth|y20130723094100|zhungnth
0410#|avie
08214|a518 |214|bQU600H
1001#|aPhí, Mạnh Ban
24510|aQuy hoạch tuyến tính : |bGiáo trình CĐSP / |cPhí Mạnh Ban
260##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2005
300##|a194tr. ; |c24cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|a---Trống---
520##|aBài toán quy hoạch. Tính chất của tập phương án và tập phương án tối ưu của bài toán quy hoạch tuyến tính. Phương pháp đơn hình và các thuật toán của nó. Bài toán quy hoạch tuyến tính đối ngẫu, thuật toán đơn hình đối ngẫu. Bài toán vận tải, thuật toán thế vị.
650#7|aQuy hoạch tuyến tính|2BTKKHCN
650#7|aToán học|2BTKKHCN
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(41): GT.000077-87, GT.019542-59, GT.019561-7, GT.022295-6, GT.022299-300, GT.040155
890|a41|b94|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.040155 CS1_Kho giáo trình 518 Qu600H Sách giáo trình 42
2 GT.022300 CS1_Kho giáo trình 518 Qu600H Sách giáo trình 41
3 GT.022299 CS1_Kho giáo trình 518 Qu600H Sách giáo trình 40
4 GT.022296 CS1_Kho giáo trình 518 Qu600H Sách giáo trình 38
5 GT.022295 CS1_Kho giáo trình 518 Qu600H Sách giáo trình 37
6 GT.019567 CS1_Kho giáo trình 518 Qu600H Sách giáo trình 36
7 GT.019566 CS1_Kho giáo trình 518 Qu600H Sách giáo trình 35
8 GT.019565 CS1_Kho giáo trình 518 Qu600H Sách giáo trình 34
9 GT.019564 CS1_Kho giáo trình 518 Qu600H Sách giáo trình 33
10 GT.019563 CS1_Kho giáo trình 518 Qu600H Sách giáo trình 32