DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trọng |
Nhan đề
| Hóa học 9 / Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2015 |
Mô tả vật lý
| 172tr ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: các loại hợp chất vô cơ; Kim loại; phi kim, sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học; Hidrocacbon nhiên liệu; Dẫn xuất của Hidrocacbon, Polime |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Vụ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.062079 |
|
000
| 01152nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 39960 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82454 |
---|
005 | 201512291009 |
---|
008 | 151229s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151231083900|bhungnth|y20151229083800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aLê, Xuân Trọng|etổng chủ biên kiêm chủ biên |
---|
245 | 10|aHóa học 9 /|cLê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ mười |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2015 |
---|
300 | ##|a172tr ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: các loại hợp chất vô cơ; Kim loại; phi kim, sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học; Hidrocacbon nhiên liệu; Dẫn xuất của Hidrocacbon, Polime |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNgô, Văn Vụ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.062079 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.062079
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:16-09-2016
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|