|
000
| 01026nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 39950 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82444 |
---|
005 | 201512110914 |
---|
008 | 151211s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-892-2|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151222160300|bhungnth|y20151211090800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597|214|bKH400T |
---|
100 | 1#|aTrần, Nguyễn Khánh Phong |
---|
245 | 10|aKho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế /.|nQ.2 /|cTrần Nguyễn Khánh Phong |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | ##|a655tr ;|c21 cm; Sách nhà nước tài trợ |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.645 |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThừa Thiên Huế |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011029 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL : 1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011029
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 KH400T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào