DDC
| 398.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quý Thành |
Nhan đề
| Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt :. Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học /. / Q.1 : Nguyễn Quý Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 558tr ;21 cm; Sách nhà nước tài trợ |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tục ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011023 |
|
000
| 00985nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 39944 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82438 |
---|
005 | 201512101631 |
---|
008 | 151210s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-849-6|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151222160300|bhungnth|y20151210162700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.9|214|bC125T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quý Thành |
---|
245 | 10|aCấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt :.|nQ.1 :|bTheo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học /. /|cNguyễn Quý Thành |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | ##|a558tr ;|c21 cm; Sách nhà nước tài trợ |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTục ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011023 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL : 1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011023
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.9 C125T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào