DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Trần, Sĩ Huệ |
Nhan đề
| Động vật trong ca dao / Trần Sĩ Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 359tr ;21 cm, Sách tặng |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010979 |
|
000
| 00828nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 39900 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82394 |
---|
005 | 201512091439 |
---|
008 | 151209s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-787-1|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151222160300|bhungnth|y20151209143400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.809597|214|bĐ455V |
---|
100 | 1#|aTrần, Sĩ Huệ |
---|
245 | 10|aĐộng vật trong ca dao /|cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | ##|a359tr ;|c21 cm, Sách tặng |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.353 |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010979 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL : 1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010979
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.809597 Đ455V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào