• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 553.4 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình vật liệu cơ khí / :

DDC 553.4
Tác giả CN Nguyễn, Thị Yên
Nhan đề Giáo trình vật liệu cơ khí / : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / KS. Nguyễn Thị Yên chủ biên
Thông tin xuất bản H. :Hà Nội ,2005
Mô tả vật lý 160tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội
Tóm tắt Giáo trình trình bày: Vật liệu học cơ sở; Các loại vật liệu thường dùng trong ngành cơ khí
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Công nghiệp
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.013869-88
000 01252nam a2200277 a 4500
001399
0025
004399
005201307230748
008130724s2005 vm| vie
0091 0
020##|c21000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130724075600|zhungnth
0410#|avie
08214|a553.4|214|bGi-108Tr
1001#|aNguyễn, Thị Yên|eChủ biên|cKS.
24510|aGiáo trình vật liệu cơ khí / :|bDùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp /|cKS. Nguyễn Thị Yên chủ biên
260##|aH. :|bHà Nội ,|c2005
300##|a160tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội
504##|aTài liệu tham khảo: tr.158
520##|aGiáo trình trình bày: Vật liệu học cơ sở; Các loại vật liệu thường dùng trong ngành cơ khí
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
650#7|2btkkhcn|aCông nghiệp
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.013869-88
890|a20|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:20
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.013888 CS1_Kho giáo trình 553.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 20
2 GT.013887 CS1_Kho giáo trình 553.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 19
3 GT.013886 CS1_Kho giáo trình 553.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 18
4 GT.013885 CS1_Kho giáo trình 553.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 17
5 GT.013884 CS1_Kho giáo trình 553.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 16
6 GT.013883 CS1_Kho giáo trình 553.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 15
7 GT.013882 CS1_Kho giáo trình 553.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 14
8 GT.013881 CS1_Kho giáo trình 553.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 13
9 GT.013880 CS1_Kho giáo trình 553.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 12
10 GT.013879 CS1_Kho giáo trình 553.4 Gi-108Tr Sách giáo trình 11