|
000
| 00883nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 39890 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82382 |
---|
005 | 201511301518 |
---|
008 | 151130s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c99000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151209083700|bhungnth|y20151130151600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.12|214|bL600T |
---|
100 | 1#|aĐào, Vọng Đức |
---|
245 | 10|aBài giảng lý thuyết hạt cơ bản /|cĐào Vọng Đức , Phù Chí Hòa |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2011 |
---|
300 | ##|a289tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.287 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLý thuyết dây |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHạt vi mô |
---|
700 | 1#|aPhù, Chí Hòa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.005004-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL :2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005005
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.12 L600T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.005004
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.12 L600T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào