|
000
| 00768nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 39888 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82380 |
---|
005 | 201511301505 |
---|
008 | 151130s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-926-811-3 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151209083700|bhungnth|y20151130150300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bH561Q |
---|
100 | 1#|aChu, Thị Thanh Bằng |
---|
245 | 10|aHương quê / :|bThơ /|cChu Thị Thanh Bằng |
---|
260 | ##|aH. :|bPhụ nữ ,|c2015 |
---|
300 | ##|a57tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.010971-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010973
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 H561Q
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.010972
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 H561Q
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.010971
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 H561Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào