|
000
| 00975nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 39832 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82324 |
---|
005 | 201609140819 |
---|
008 | 151116s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786046224105 /|c28000đ |
---|
024 | |aRG_14 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20160914082000|bhungnth|y20151116145200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bB103G |
---|
100 | 1#|aHuỳnh, Tấn Phương |
---|
245 | 10|aBài giảng và hướng dẫn chi tiết Tiếng Việt 2 / :.|nT.2 :|bMô hình giáo dục trường học mới /. /|cHuỳnh Tấn Phương |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | ##|a107tr ;|c24 cm |
---|
536 | |aVNEN |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVNEN |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMô hình trường học mới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): VL.004928-32, VL.005349 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005349
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 B103G
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
VL.004932
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 B103G
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
VL.004931
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 B103G
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
VL.004930
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 B103G
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
VL.004929
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 B103G
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
VL.004928
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 B103G
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào