DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Phạm, Đình Thực |
Nhan đề
| Vở bài tập nâng cao Toán 2 / :. Mô hình giáo dục trường học mới /. / T.2 : NGƯT. Phạm Đình Thực |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh. :Đại học sư phạm Tp Hồ Chí Minh,2015 |
Mô tả vật lý
| 124tr ;24cm |
Tóm tắt
| Sách được viết theo định hướng đổi mới phương pháp dạy Toán ở Tiểu học, bám theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-VNEN |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mô hình trường học mới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.004913-4, VL.005007 |
|
000
| 01128nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 39826 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82318 |
---|
005 | 201609050902 |
---|
008 | 151116s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049185762|c30000đ |
---|
024 | |aRG_14 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20160905090300|bhungnth|y20151116105900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bV460B |
---|
100 | 1#|aPhạm, Đình Thực|cNGƯT |
---|
245 | 10|aVở bài tập nâng cao Toán 2 / :.|nT.2 :|bMô hình giáo dục trường học mới /. /|cNGƯT. Phạm Đình Thực |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh. :|bĐại học sư phạm Tp Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | ##|a124tr ;|c24cm |
---|
520 | ##|aSách được viết theo định hướng đổi mới phương pháp dạy Toán ở Tiểu học, bám theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và đào tạo. |
---|
536 | |aVNEN |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVNEN |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMô hình trường học mới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.004913-4, VL.005007 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005007
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 V460B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.004914
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 V460B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.004913
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 V460B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào