• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 530.01 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình lịch sử vật lí học / :

DDC 530.01
Tác giả CN Đào, Văn Phúc
Nhan đề Giáo trình lịch sử vật lí học / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Đào Văn Phúc
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 180tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Giáo trình trình bày: Vật lí học thời cổ đại; Vật lí học thời trung đại; Vật lí học thời kì phục hưng. Cuộc cách mạng khoa học lần thứ nhất; Cơ học Niutơn và sự hoàn thành cuộc cách mạng khoa học; Bước đầu hình thành vật lí học cổ điển; Vật lí học thời kì phát triển công nghiệp tư bản chủ nghĩa; Sự hoàn chỉnh vật lí học cổ điển; Sơ lược về vật lí học thế kỉ XX
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.013819-35, GT.013837-68
000 01907nam a2200265 a 4500
001398
0025
004398
005202304252154
008130724s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230425215323|bUKH393|c20171010105300|dthuvien|y20130724075600|zhungnth
0410#|avie
08214|a530.01|214|bGi-108Tr
1001#|aĐào, Văn Phúc
24510|aGiáo trình lịch sử vật lí học / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cĐào Văn Phúc
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a180tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.179
520##|aGiáo trình trình bày: Vật lí học thời cổ đại; Vật lí học thời trung đại; Vật lí học thời kì phục hưng. Cuộc cách mạng khoa học lần thứ nhất; Cơ học Niutơn và sự hoàn thành cuộc cách mạng khoa học; Bước đầu hình thành vật lí học cổ điển; Vật lí học thời kì phát triển công nghiệp tư bản chủ nghĩa; Sự hoàn chỉnh vật lí học cổ điển; Sơ lược về vật lí học thế kỉ XX
650#7|2btkkhcn|aVật lý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.013819-35, GT.013837-68
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt lịch sử vật lý học/gt lịch sử vật lý học_001thumbimage.jpg
890|a49|b199|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
913##|aSL:50
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.013868 CS1_Kho giáo trình 530.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 49
2 GT.013867 CS1_Kho giáo trình 530.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
3 GT.013866 CS1_Kho giáo trình 530.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
4 GT.013865 CS1_Kho giáo trình 530.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
5 GT.013864 CS1_Kho giáo trình 530.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
6 GT.013863 CS1_Kho giáo trình 530.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
7 GT.013862 CS1_Kho giáo trình 530.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
8 GT.013861 CS1_Kho giáo trình 530.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
9 GT.013860 CS1_Kho giáo trình 530.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
10 GT.013859 CS1_Kho giáo trình 530.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 40