|
000
| 01119nam a2200325 45e0 |
---|
001 | 39767 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82259 |
---|
005 | 202009291640 |
---|
008 | 151016s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-845-8|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20200929164045|bThaohtt|c20151209082100|dhungnth|y20151016105400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09597|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thanh Lợi|eTổ chức bản thảo |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian - Những công trình của hội viên.|nQ.2 /|cNguyễn Thanh Lợi tổ chức bản thảo và biên tập ; Lê Công lý biên tập |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | ##|a439tr ;|c21cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLễ hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghi lễ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục tập quán |
---|
700 | 1#|aLê Công lý|eBiên tập |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010931 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010931
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào