|
000
| 00903nam a2200301 45e0 |
---|
001 | 39757 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82249 |
---|
005 | 201512090802 |
---|
008 | 151016s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-794-9|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151209082100|bhungnth|y20151016091600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a782.4216009597|214|bV250N |
---|
100 | 1#|aTrần, Việt Ngữ |
---|
245 | 10|aVề nghệ thuật chèo /.|nQ.2 /|cTrần Việt Ngữ |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | ##|a582tr ;|c21cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChèo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc dân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010921 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010921
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
782.4216009597 V250N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào