DDC
| 398.80959755 |
Tác giả CN
| Trần, Sĩ Huệ |
Nhan đề
| Góp nhặt lời quê / Trần Sĩ Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 239tr ;21cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vè |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phú Yên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010891 |
|
000
| 00872nam a2200301 45e0 |
---|
001 | 39727 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82219 |
---|
005 | 201512090802 |
---|
008 | 151014s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-846-5|c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151209082100|bhungnth|y20151014163500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.80959755|214|bG434N |
---|
100 | 1#|aTrần, Sĩ Huệ |
---|
245 | 10|aGóp nhặt lời quê /|cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | ##|a239tr ;|c21cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVè |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhú Yên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010891 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010891
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.80959755 G434N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào